Characters remaining: 500/500
Translation

fire department

/'faiədi'pɑ:tmənt/
Academic
Friendly

Từ "fire department" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ để chỉ "sở cứu hỏa". Đây cơ quan nhiệm vụ chính cứu hỏa, ứng cứu trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến lửa các thảm họa khác.

Định nghĩa
  • Fire department: Sở cứu hỏa - cơ quan chuyên trách về việc dập lửa, cứu nạn bảo vệ an toàn cho cộng đồng trước các tình huống hỏa hoạn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I called the fire department when I saw smoke coming from the building."
    • (Tôi đã gọi sở cứu hỏa khi tôi thấy khói bốc ra từ tòa nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The fire department responded quickly to the emergency, saving many lives."
    • (Sở cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp, cứu sống nhiều người.)
Các biến thể của từ
  • Firefighter: Lính cứu hỏa - người làm việc trong sở cứu hỏa.

    • dụ: "The firefighter bravely entered the burning building."
    • (Lính cứu hỏa dũng cảm vào trong tòa nhà đang cháy.)
  • Fire engine: Xe cứu hỏa - phương tiện được sở cứu hỏa sử dụng.

    • dụ: "The fire engine arrived at the scene within minutes."
    • (Xe cứu hỏa đã đến hiện trường trong vòng vài phút.)
Từ đồng nghĩa
  • Fire brigade: Cũng có nghĩa tương tự như "fire department", thường dùngmột số quốc gia khác.
  • Fire service: Dịch vụ cứu hỏa - cũng chỉ chung cho các hoạt động cứu hỏa.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Put out a fire: Dập tắt lửa.

    • dụ: "They were able to put out the fire before it spread."
    • (Họ đã có thể dập tắt ngọn lửa trước khi lan rộng.)
  • Fire drill: Cuộc diễn tập cứu hỏa - một hoạt động thực hành để chuẩn bị cho việc ứng phó với hỏa hoạn.

    • dụ: "We have a fire drill every month to ensure everyone knows what to do in case of a fire."
    • (Chúng tôi một cuộc diễn tập cứu hỏa mỗi tháng để đảm bảo mọi người biết phải làm gì trong trường hợp hỏa hoạn.)
Từ gần giống
  • Emergency services: Dịch vụ khẩn cấp - bao gồm không chỉ sở cứu hỏa còn cả cảnh sát y tế.
  • Rescue team: Đội cứu hộ - nhóm người chuyên cứu nạn trong các tình huống khẩn cấp.
Kết luận

"Fire department" một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt liên quan đến an toàn cứu hộ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sở cứu hoả

Comments and discussion on the word "fire department"